ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐHCQ VÀO TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ – ĐHQGHN NĂM 2023 THEO CÁC PHƯƠNG THỨC
Mã ngành | Tên ngành | SAT/ACT | ĐGNL
(HSA) |
IELTS/
TOEFL iBT |
THPT |
CN1 | Công nghệ thông tin | 27.5 | 25 | 28 | 27.85 |
CN2 | Kỹ thuật máy tính | 26.25 | 23.5 | 27 | 27.25 |
CN3 | Vật lý kỹ thuật | 25 | 20 | 24 | 24.2 |
CN4 | Cơ kỹ thuật | 25 | 21 | 25 | 25.65 |
CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 25 | 20 | 22 | 23.1 |
CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 25 | 21.5 | 25 | 25 |
CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | 26 | 21 | 25 | 24.1 |
CN8 | Khoa học máy tính | 27 | 24 | 27.25 | 27.25 |
CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 26 | 22.5 | 25.5 | 25.15 |
CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 25 | 19 | 22 | 22 |
CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 26 | 23.5 | 27 | 27.1 |
CN12 | Trí tuệ nhân tạo | 27.25 | 24 | 27.5 | 27.2 |
CN13 | Kỹ thuật năng lượng | 25 | 20 | 25 | 23.8 |
CN14 | Hệ thống thông tin | 26.25 | 23 | 26.25 | 26.95 |
CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 26.25 | 23 | 26.25 | 26.25 |
CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | 27.5 | 23.25 | 27 | 27.5 |
CN17 | Kỹ thuật Robot | 27 | 22.5 | 25.5 | 25.35 |